Từ "gian lao" trong tiếng Việt có nghĩa là những khó khăn và vất vả mà con người phải trải qua trong cuộc sống. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thử thách, khổ cực mà một người gặp phải trong công việc, học tập hoặc trong cuộc sống hàng ngày.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Gian khổ: Cũng mang nghĩa giống như "gian lao", nhưng thường dùng để chỉ sự khó khăn một cách sâu sắc hơn, có thể liên quan đến nỗi đau, sự khổ sở.
Vất vả: Gần nghĩa với "gian lao", nhưng thường chỉ về sự nỗ lực, mệt mỏi trong công việc mà không nhất thiết phải có yếu tố đau khổ.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Khó khăn: Chỉ những điều không dễ dàng, có thể là về mặt tinh thần hoặc vật chất.
Khổ cực: Thường chỉ sự chịu đựng trong hoàn cảnh khó khăn, có thể mang nặng tính tiêu cực hơn.
Đau khổ: Thường ám chỉ đến cảm xúc, nỗi buồn và nỗi đau mà con người phải trải qua.
Tóm lại:
Từ "gian lao" thể hiện những khó khăn, vất vả mà con người phải đối diện trong cuộc sống.