Characters remaining: 500/500
Translation

gian lao

Academic
Friendly

Từ "gian lao" trong tiếng Việt có nghĩanhững khó khăn vất vả con người phải trải qua trong cuộc sống. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thử thách, khổ cực một người gặp phải trong công việc, học tập hoặc trong cuộc sống hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Gian lao: Khó khăn, vất vả, thử thách con người phải đối mặt.
dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Cuộc sống của người nông dân rất gian lao." (Điều này có nghĩacuộc sống của người nông dân gặp nhiều khó khăn vất vả.)
  2. Trong ngữ cảnh cụ thể:

    • "Để đạt được thành công, chúng ta phải trải qua nhiều gian lao." (Ý nói rằng để thành công trong sự nghiệp hay học tập, chúng ta phải làm việc chăm chỉ chịu đựng nhiều khó khăn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học:
    • "Những gian lao trong cuộc đời sẽ giúp ta trưởng thành hơn." (Câu này nói rằng những khó khăn chúng ta trải qua sẽ giúp chúng ta phát triển trở nên mạnh mẽ hơn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Gian khổ: Cũng mang nghĩa giống như "gian lao", nhưng thường dùng để chỉ sự khó khăn một cách sâu sắc hơn, có thể liên quan đến nỗi đau, sự khổ sở.
  • Vất vả: Gần nghĩa với "gian lao", nhưng thường chỉ về sự nỗ lực, mệt mỏi trong công việc không nhất thiết phải yếu tố đau khổ.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Khó khăn: Chỉ những điều không dễ dàng, có thể về mặt tinh thần hoặc vật chất.
  • Khổ cực: Thường chỉ sự chịu đựng trong hoàn cảnh khó khăn, có thể mang nặng tính tiêu cực hơn.
  • Đau khổ: Thường ám chỉ đến cảm xúc, nỗi buồn nỗi đau con người phải trải qua.
Tóm lại:

Từ "gian lao" thể hiện những khó khăn, vất vả con người phải đối diện trong cuộc sống.

  1. Khó khăn vất vả.

Comments and discussion on the word "gian lao"